[giaban] 0 VND [/giaban]
[tomtat]
Model:
Bruker TANGO
Model:
Bruker MATRIX F
Model:
Bruker MATRIX – I
Model:
Bruker TANDEM
Hãng
sản xuất: Bruker – Đức
Xuất
xứ: Đức
[/tomtat]
[kythuat]
Tham
khảo: http://www.tango-nir.com/index.html
Tải
Brochure: http://www.tango-nir.com/downloads/TANGO_Brochure_EN.pdf1.
Ứng dụng:
-
Máy quang phổ
hồng ngoại gần (FT-NIR) được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học ướt. Đây
là một công cụ nhanh và chính xác để phân tích mẫu lỏng, rắn và vật liệu keo mà
không làm phá hủy mẫu, tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thời gian thực hiện và
hóa chất sử dụng.
-
Hệ thống được
tích hợp gương cầu (integrating sphere), để dùng cho phân tích các vật liệu
không đồng nhất dưới dạng phản xạ khuếch tán mà không cần chuẩn bị mẫu. Phân
tích hiệu quả, tốn ít chi phí nhờ sử dụng các dụng cụ dễ rửa như cốc mẫu,
beaker, đĩa Petri thậm chí bọc nhựa. Hệ thống cho phép thực hiện cả hai phương
pháp đo truyền qua hoặc phản xạ.
-
Các lĩnh vực ứng
dụng chính trong thực phẩm và thức ăn gia súc bao gồm: sản xuất bơ sữa và thịt,
thức uống, thành phần bánh mì và đồ gia vị cũng như hạt, giống, thức ăn gia
súc. Ở đây, các tham số như protein, chất béo, tinh bột, độ ẩm, độ khô được
phân tích, cũng có thể phân tích các tham số chuyên sâu hơn như hàm lượng cồn,
nitơ.
-
Xác định và đánh
giá vật liệu thô và phân tích số lượng sản phẩm cũng thực hiện được để bảo đảm
chất lượng sản phẩm cao nhất và an toàn cho người tiêu dùng.
2.
Thông số kỹ
thuật:
-
Độ phân giải: 2
cm-1
-
Khả năng lặp lại
số sóng: Tốt hơn 0.04 cm-1
-
Độ chính xác số
sóng: tốt hơn 0.1 cm-1
-
Độ chính xác trắc
quang: tốt hơn 0.1% T
-
Bộ giao thoa kế:
RockSolidTM, được căn chỉnh cố định vĩnh viễn, ổn định cao.
-
Nguồn hồng ngoại:
Nguồn NIR được làm lạnh bằng không khí năng lượng cao.
-
Laser loại 1: an
toàn tối đa cho người sử dụng.
-
Bộ tách tách tia
bằng thạch anh (Beamsplitter Quartz): chất nền với lớp phủ ngoài đã được cấp
bản quyền.
-
Bộ quét: cơ cấu
đỡ không mòn (không ma sát) (không cần không khí nén), 4 tốc độ gương có thể
lựa chọn được.
-
Bộ chuyển đổi
A/D: 24-bit.
-
Chuẩn dữ liệu
(Validation): Bộ chuẩn trong (Internal Validation Unit - IVU).
-
Kích thước máy
quang phổ:
-
40.0(W) x 58.9(D)
x 26.2(H) cm (dạng cơ bản)
-
54.9(W) x 58.9(D)
x 39.1(H) cm (dạng hoàn chỉnh)
-
Khối lượng: 30 -
40 kg (phụ thuộc vào cấu hình máy)
-
Nguồn:
100 - 240 VAC, 50, tối đa 180 W
-
Kết
nối máy tính
[/kythuat]
[mota]
[/mota]
[hinhanh]

[/hinhanh]